🌟 평균 기온 (平均氣溫)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 평균 기온 (平均氣溫) @ Giải nghĩa
- 상온 (常溫) : 일 년 동안의 평균 기온.
🗣️ 평균 기온 (平均氣溫) @ Ví dụ cụ thể
- 북쪽에서 내려온 대륙성 고기압 때문에 평균 기온이 낮아졌대요. [대륙성 (大陸性)]
🌷 ㅍㄱㄱㅇ: Initial sound 평균 기온
-
ㅍㄱㄱㅇ (
평균 기온
)
: 일정한 기간 동안 관찰하여 잰 기온의 평균값.
None
🌏 NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH, NHIỆT ĐỘ BÌNH QUÂN: Giá trị bình quân của nhiệt độ đã quan sát và đo được trong một khoảng thời gian nhất định.
• Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101)