🌟 평균 기온 (平均氣溫)

1. 일정한 기간 동안 관찰하여 잰 기온의 평균값.

1. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH, NHIỆT ĐỘ BÌNH QUÂN: Giá trị bình quân của nhiệt độ đã quan sát và đo được trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평균 기온이 높다.
    Average temperature is high.
  • Google translate 평균 기온이 상승하다.
    Average temperature rises.
  • Google translate 평균 기온이 오르다.
    Average temperature rises.
  • Google translate 평균 기온을 구하다.
    Obtain average temperature.
  • Google translate 평균 기온을 내다.
    Average temperature.
  • Google translate 지구 온난화로 인해 세계의 평균 기온이 상승했다.
    Global warming has caused the world's average temperature to rise.
  • Google translate 기상청은 한국의 연 평균 기온이 해마다 상승했다고 발표했다.
    The korea meteorological administration (kma) announced that the average annual temperature in korea has risen every year.
  • Google translate 올해 여름이 무척 더울 거라면서?
    I heard it's going to be very hot this summer.
    Google translate 응, 작년 여름보다 평균 기온이 1도 이상 오를 거래.
    Yeah, the average temperature is going to be over 1 degree celsius compared to last summer.

평균 기온: average temperature,へいきんきおん【平均気温】,moyenne des températures, température moyenne,temperatura media,متوسط درجة الحرارة,дундаж хэм,nhiệt độ trung bình, nhiệt độ bình quân,อุณหภูมิเฉลี่ย,suhu udara rata-rata,средняя температура воздуха,平均气温,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 평균 기온 (平均氣溫) @ Giải nghĩa

🗣️ 평균 기온 (平均氣溫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)